Thứ bảy, 14/12/2024
hotlineHotline: 0918050246
#
Xin chào, Khách
Hướng dẫn
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro, Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Mã ngoại tê Tên ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Chuyển khoản
USD ĐÔ LA MỸ
27450
27450
22815
AUD ĐÔ LA ÚC
16925.17
17027.33
17179.17
CAD ĐÔ CANADA
17477.74
17636.47
17864.85
CHF FRANCE THỤY SĨ
22487
22645.52
22939.03
DKK KRONE ĐAN MẠCH
---
3551.85
3663.25
EUR EURO
26655.97
26736.18
26974.6
GBP BẢNG ANH
30370.7
30584.79
30857.53
HKD ĐÔ HONGKONG
2860.35
2880.51
2923.69
INR RUPI ẤN ĐỘ
---
333.98
347.09
JPY YÊN NHẬT
201.49
203.53
205.95
KRW WON HÀN QUỐC
19.44
20.46
21.75
KWD KUWAITI DINAR
---
75221.95
78174.71
MYR RINGGIT MÃ LAY
---
5701.31
5775.21
NOK KRONE NA UY
---
2757.48
2843.96
RUB RÚP NGA
---
365.7
407.5
SAR SAUDI RIAL
---
6059.56
6297.42
SEK KRONE THỤY ĐIỂN
---
2573.16
2637.98
SGD ĐÔ SINGAPORE
16747.15
16865.21
17000
THB BẠT THÁI LAN
694.14
694.14
723.11
(*) Tỷ giá được cập nhật lúc 14:39 19/05/2018 và chỉ mang tính chất tham khảo
ĐỐI TÁC TÀI CHÍNH